Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom x7213E - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Atom x7213E

Bộ xử lý Intel Atom x7213E được phát triển trên nút công nghệ và kiến trúc . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Atom x7213E chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.00 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.20 GHz Chủ đề CPU
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264
H265 / HEVC (8 bit)
H265 / HEVC (10 bit)
VP8
VP9
AV1
AV1
AVC
JPEG
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ ECC
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up TDP down
Tjunction max
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA)
Ngành kiến trúc
L2-Cache
L3-Cache
Công nghệ
Ảo hóa
Ngày phát hành
Socket

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-1255U Intel Atom x7213E Intel Core i7-1255U vs Intel Atom x7213E
2. Intel Atom x7213E Intel Atom x7211E Intel Atom x7213E vs Intel Atom x7211E
3. Intel Atom x7213E MediaTek Helio X27 Intel Atom x7213E vs MediaTek Helio X27
4. Intel Atom x7213E Intel Xeon E-2254ME Intel Atom x7213E vs Intel Xeon E-2254ME
5. Intel Core i7-1185G7 Intel Atom x7213E Intel Core i7-1185G7 vs Intel Atom x7213E
6. Intel Atom x7213E Intel Pentium Gold 4425Y Intel Atom x7213E vs Intel Pentium Gold 4425Y
7. AMD Ryzen 7 5700U Intel Atom x7213E AMD Ryzen 7 5700U vs Intel Atom x7213E
8. AMD Ryzen 5 7530U Intel Atom x7213E AMD Ryzen 5 7530U vs Intel Atom x7213E
9. Intel Atom x7213E Intel Celeron N4020 Intel Atom x7213E vs Intel Celeron N4020
10. Intel Atom x7213E Intel Atom x6425E Intel Atom x7213E vs Intel Atom x6425E
Intel Atom x7213E - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top