Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom x7211E vs. Intel Processor N50


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Atom x7211E
Intel Processor N50
Intel Atom x7211E Intel Processor N50
1.00 GHz Tần số 1.80 GHz
3.20 GHz Turbo (1 lõi) 3.40 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
2 Lõi 2
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 16 EUs (Alder Lake) GPU Intel UHD Graphics 13th Gen (16 EU)
Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200DDR5-4800LPDDR5-4800 Bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800LPDDR5-4800
1 (Single Channel) Kênh bộ nhớ 1 (Single Channel)
16 GB Bộ nhớ tối đa 16 GB
Không ECC Không
1.00 MB L2 Cache 2.00 MB
6.00 MB L3 Cache 6.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
10 nm Công nghệ 10 nm
BGA 1264 Socket BGA
TDP
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2023 Ngày phát hành Q1/2023
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
Intel Atom x7211E vs. Intel Processor N50 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top