Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen Z1 vs. AMD Ryzen 5 7640U


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen Z1
AMD Ryzen 5 7640U
AMD Ryzen Z1 AMD Ryzen 5 7640U
3.50 GHz Tần số 3.50 GHz
4.90 GHz Turbo (1 lõi) 4.90 GHz
Turbo (Tất cả các lõi)
64 Lõi 64
Siêu phân luồng?
Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi
GPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
Bộ nhớ
Kênh bộ nhớ
Bộ nhớ tối đa
ECC
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
Công nghệ
Socket
TDP
Ảo hóa
Ngày phát hành
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen Z1 1821 (73%)
73% Complete
AMD Ryzen 5 7640U 1869 (14%)
14% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen Z1 7706 (9%)
9% Complete
AMD Ryzen 5 7640U 8853 (11%)
11% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen Z1 1280 (5%)
5% Complete
AMD Ryzen 5 7640U 3120 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen Z1 vs. AMD Ryzen 5 7640U - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 41 rating(s)
back to top