Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon W-1350 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon W-1350

Bộ xử lý Intel Xeon W-1350 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Rocket Lake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.20 GHz . Intel Xeon W-1350 chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.30 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 5.00 GHz Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi) 4.20 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics P750
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.30 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 64
Shader 256
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q2/2021
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 20
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 80 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Rocket Lake S
L2-Cache 12.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2021
Socket LGA 1200

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple A13 Bionic 691 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon W-1350 Intel Core i5-11600K Intel Xeon W-1350 vs Intel Core i5-11600K
2. Intel Xeon W-1350 Intel Xeon W-1270 Intel Xeon W-1350 vs Intel Xeon W-1270
3. Intel Xeon W-1350 Intel Xeon W-1250 Intel Xeon W-1350 vs Intel Xeon W-1250
4. Intel Xeon W-1350 Intel Core i5-11500 Intel Xeon W-1350 vs Intel Core i5-11500
5. Intel Xeon W-1350 AMD Ryzen 5 5600G Intel Xeon W-1350 vs AMD Ryzen 5 5600G
6. Intel Core i9-10900F Intel Xeon W-1350 Intel Core i9-10900F vs Intel Xeon W-1350
7. Intel Core i5-10400 Intel Xeon W-1350 Intel Core i5-10400 vs Intel Xeon W-1350
8. Intel Xeon W-1350 Intel Xeon E-2236 Intel Xeon W-1350 vs Intel Xeon E-2236
9. Intel Xeon W-1350 Intel Xeon E-2246G Intel Xeon W-1350 vs Intel Xeon E-2246G
10. Intel Xeon E3-1220 v6 Intel Xeon W-1350 Intel Xeon E3-1220 v6 vs Intel Xeon W-1350
11. AMD Ryzen 9 5900X Intel Xeon W-1350 AMD Ryzen 9 5900X vs Intel Xeon W-1350
12. Intel Core i5-12600K Intel Xeon W-1350 Intel Core i5-12600K vs Intel Xeon W-1350
13. Intel Celeron N4020 Intel Xeon W-1350 Intel Celeron N4020 vs Intel Xeon W-1350
14. Intel Xeon W-1350 Intel Atom x6212RE Intel Xeon W-1350 vs Intel Atom x6212RE
15. Qualcomm Snapdragon 730 Intel Xeon W-1350 Qualcomm Snapdragon 730 vs Intel Xeon W-1350
Intel Xeon W-1350 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top