Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 7 7730U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 7 7730U

Bộ xử lý AMD Ryzen 7 7730U được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Barcelo (Zen 3) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . AMD Ryzen 7 7730U chứa các lõi xử lý 83 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 83
Turbo (1 lõi) 4.50 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon 8 Graphics (Renoir)
GPU frequency 2.00 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 8
Shader 512
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q1/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4X-4266
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel) ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 8 W
Tjunction max 95 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Barcelo (Zen 3)
L2-Cache 4.00 MB
L3-Cache 16.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q4/2022
Socket FP6

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
AMD Ryzen 7 7730U 2048 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
AMD Ryzen 7 5700GE 2048 (8%)
8% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 7 7730U AMD Ryzen 7 6800U AMD Ryzen 7 7730U vs AMD Ryzen 7 6800U
2. AMD Ryzen 5 7530U AMD Ryzen 7 7730U AMD Ryzen 5 7530U vs AMD Ryzen 7 7730U
3. AMD Ryzen 7 7730U AMD Ryzen 7 5825U AMD Ryzen 7 7730U vs AMD Ryzen 7 5825U
4. AMD Ryzen 7 7730U AMD Ryzen 7 5700U AMD Ryzen 7 7730U vs AMD Ryzen 7 5700U
5. AMD Ryzen 7 7730U AMD Ryzen 7 6800HS AMD Ryzen 7 7730U vs AMD Ryzen 7 6800HS
6. AMD Ryzen 7 7730U Intel Core i7-1360P AMD Ryzen 7 7730U vs Intel Core i7-1360P
7. Intel Core i7-1260P AMD Ryzen 7 7730U Intel Core i7-1260P vs AMD Ryzen 7 7730U
8. AMD Ryzen 7 7730U Intel Core i7-1255U AMD Ryzen 7 7730U vs Intel Core i7-1255U
9. AMD Ryzen 7 7730U AMD Ryzen 7 5800H AMD Ryzen 7 7730U vs AMD Ryzen 7 5800H
10. Intel Core i5-1235U AMD Ryzen 7 7730U Intel Core i5-1235U vs AMD Ryzen 7 7730U
11. AMD Ryzen 7 7730U Intel Core i7-1355U AMD Ryzen 7 7730U vs Intel Core i7-1355U
12. AMD Ryzen 7 7730U Intel Core i5-1340P AMD Ryzen 7 7730U vs Intel Core i5-1340P
13. Intel Core i5-12500H AMD Ryzen 7 7730U Intel Core i5-12500H vs AMD Ryzen 7 7730U
14. Intel Core i7-12700H AMD Ryzen 7 7730U Intel Core i7-12700H vs AMD Ryzen 7 7730U
15. AMD Ryzen 7 7730U AMD Ryzen 7 6800H AMD Ryzen 7 7730U vs AMD Ryzen 7 6800H
AMD Ryzen 7 7730U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top