Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 7 7730U vs. Intel Core i7-1355U


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen 7 7730U
Intel Core i7-1355U
AMD Ryzen 7 7730U Intel Core i7-1355U
2.00 GHz Tần số 1.70 GHz (5.00 GHz)
4.50 GHz Turbo (1 lõi) 1.70 GHz (5.00 GHz)
Turbo (Tất cả các lõi) 1.20 GHz (3.70 GHz)
83 Lõi 10
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
AMD Radeon 8 Graphics (Renoir) GPU Intel Iris Xe Graphics 96 (Alder Lake)
Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 4
DDR4-3200LPDDR4X-4266 Bộ nhớ DDR4-3200DDR5-5200LPDDR4X-4266LPDDR5-6400
2 (Dual Channel) Kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel)
64 GB Bộ nhớ tối đa 64 GB
ECC Không
4.00 MB L2 Cache --
16.00 MB L3 Cache 12.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
7 nm Công nghệ 10 nm
FP6 Socket BGA 1744
TDP
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2022 Ngày phát hành Q1/2023
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 7 7730U 2048 (8%)
8% Complete
7% Complete
AMD Ryzen 7 7730U vs. Intel Core i7-1355U - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top