Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 5560U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 5 5560U

Bộ xử lý AMD Ryzen 5 5560U được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Cezanne (Zen 3) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.50 GHz . AMD Ryzen 5 5560U chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.30 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 4.00 GHz Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi) 3.50 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon 6 Graphics (Renoir)
GPU frequency 1.60 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 6
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q1/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4-4266
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel) ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up 25 W TDP down 10 W
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cezanne (Zen 3)
L2-Cache 3.00 MB
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q1/2021
Socket FP6

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD Ryzen 5 5560U 1229 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD Ryzen 5 3450U 1229 (5%)
5% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 5 5500U AMD Ryzen 5 5560U AMD Ryzen 5 5500U vs AMD Ryzen 5 5560U
2. AMD Ryzen 5 5600H AMD Ryzen 5 5560U AMD Ryzen 5 5600H vs AMD Ryzen 5 5560U
3. AMD Ryzen 5 5560U AMD Ryzen 7 5800H AMD Ryzen 5 5560U vs AMD Ryzen 7 5800H
4. AMD Ryzen 5 5560U Intel Processor N100 AMD Ryzen 5 5560U vs Intel Processor N100
5. AMD Ryzen 5 5560U AMD Ryzen 7 6800U AMD Ryzen 5 5560U vs AMD Ryzen 7 6800U
6. AMD Ryzen 5 5560U Intel Core i5-1135G7 AMD Ryzen 5 5560U vs Intel Core i5-1135G7
7. AMD Ryzen 5 5560U Intel Core i3-1215U AMD Ryzen 5 5560U vs Intel Core i3-1215U
8. Intel Core i5-1235U AMD Ryzen 5 5560U Intel Core i5-1235U vs AMD Ryzen 5 5560U
9. AMD Ryzen 5 5560U Intel Core i5-12600K AMD Ryzen 5 5560U vs Intel Core i5-12600K
10. AMD Ryzen 5 7520U AMD Ryzen 5 5560U AMD Ryzen 5 7520U vs AMD Ryzen 5 5560U
11. Intel Core i5-11320H AMD Ryzen 5 5560U Intel Core i5-11320H vs AMD Ryzen 5 5560U
12. AMD Ryzen 5 5560U Intel Celeron N5095 AMD Ryzen 5 5560U vs Intel Celeron N5095
13. AMD Ryzen 5 5560U Intel Celeron N5105 AMD Ryzen 5 5560U vs Intel Celeron N5105
14. AMD Ryzen 5 5560U AMD Ryzen 3 7320U AMD Ryzen 5 5560U vs AMD Ryzen 3 7320U
15. AMD Ryzen 5 5600G AMD Ryzen 5 5560U AMD Ryzen 5 5600G vs AMD Ryzen 5 5560U
AMD Ryzen 5 5560U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top