Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 7520U vs. AMD Ryzen 5 5560U


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen 5 7520U
AMD Ryzen 5 5560U
AMD Ryzen 5 7520U AMD Ryzen 5 5560U
2.80 GHz Tần số 2.30 GHz
4.30 GHz Turbo (1 lõi) 4.00 GHz
Turbo (Tất cả các lõi) 3.50 GHz
42 Lõi 6
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon 610M Graphics GPU AMD Radeon 6 Graphics (Renoir)
Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 3
LPDDR5-5500 Bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4-4266
2 Kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel)
16 GB Bộ nhớ tối đa 64 GB
Không ECC
2.00 MB L2 Cache 3.00 MB
4.00 MB L3 Cache 8.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
6 nm Công nghệ 7 nm
FT6 Socket FP6
15 W TDP
AMD-V, SVM Ảo hóa AMD-V, SVM
Q3/2022 Ngày phát hành Q1/2021
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
AMD Ryzen 5 5560U 1229 (5%)
5% Complete
AMD Ryzen 5 7520U vs. AMD Ryzen 5 5560U - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 44 rating(s)
back to top