Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 5560U vs. Intel Processor N100


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen 5 5560U
Intel Processor N100
AMD Ryzen 5 5560U Intel Processor N100
2.30 GHz Tần số 1.80 GHz
4.00 GHz Turbo (1 lõi) 3.40 GHz
3.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
6 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon 6 Graphics (Renoir) GPU Intel UHD Graphics 24 EUs (Alder Lake)
Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200LPDDR4-4266 Bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800LPDDR5-4800
2 (Dual Channel) Kênh bộ nhớ 1 (Single Channel)
64 GB Bộ nhớ tối đa 16 GB
ECC Không
3.00 MB L2 Cache 4.00 MB
8.00 MB L3 Cache 6.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
7 nm Công nghệ 10 nm
FP6 Socket BGA
TDP
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2021 Ngày phát hành Q1/2023
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
26% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 5 5560U 1229 (5%)
5% Complete
1% Complete
AMD Ryzen 5 5560U vs. Intel Processor N100 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top