Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD RX-418GD vs. AMD Epyc 7513


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD RX-418GD
AMD Epyc 7513
AMD RX-418GD AMD Epyc 7513
1.80 GHz Tần số 2.60 GHz
3.20 GHz Turbo (1 lõi) 3.65 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi)
4 Lõi 323
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon R6 (Merlin Falcon) GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3-2133DDR4-2400 Bộ nhớ DDR4-3200
2 Kênh bộ nhớ 8
Bộ nhớ tối đa 4096 GB
ECC
2.00 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 128.00 MB
Phiên bản PCIe 4.0
PCIe lanes 128
28 nm Công nghệ 7 nm
FP4 Socket SP3
35 W TDP 200 W
AMD-V, AMD-Vt Ảo hóa AMD-V, SVM
Q4/2015 Ngày phát hành Q1/2021
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Epyc 7513 1355 (60%)
60% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Epyc 7513 31241 (63%)
63% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD RX-418GD 610 (3%)
3% Complete
0% Complete
AMD RX-418GD vs. AMD Epyc 7513 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.9 of 38 rating(s)
back to top