Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i9-12900TE vs. AMD RX-418GD


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i9-12900TE
AMD RX-418GD
Intel Core i9-12900TE AMD RX-418GD
1.10 GHz (4.80 GHz) Tần số 1.80 GHz
1.10 GHz (4.80 GHz) Turbo (1 lõi) 3.20 GHz
1.00 GHz (3.60 GHz) Turbo (Tất cả các lõi) --
16 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 770 GPU AMD Radeon R6 (Merlin Falcon)
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200DDR5-4800 Bộ nhớ DDR3-2133DDR4-2400
2 Kênh bộ nhớ 2
128 GB Bộ nhớ tối đa
ECC
14.00 MB L2 Cache 2.00 MB
30.00 MB L3 Cache --
5.0 Phiên bản PCIe
20 PCIe lanes
10 nm Công nghệ 28 nm
LGA 1700 Socket FP4
35 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, AMD-Vt
Q1/2022 Ngày phát hành Q4/2015
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
AMD RX-418GD 610 (3%)
3% Complete
Intel Core i9-12900TE vs. AMD RX-418GD - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 43 rating(s)
back to top