Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek MT6577 vs. AMD Phenom X4 9600


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

MediaTek MT6577
AMD Phenom X4 9600
MediaTek MT6577 AMD Phenom X4 9600
1.00 GHz Tần số 2.30 GHz
-- Turbo (1 lõi) --
Turbo (Tất cả các lõi) --
29 Lõi 4
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
PowerVR SGX531 GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
1 Tối đa màn hình
LPDDR2 Bộ nhớ DDR2
0 Kênh bộ nhớ 0
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache 0.50 MB
-- L3 Cache 2.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
40 nm Công nghệ 65 nm
N/A Socket AM2+
TDP 95 W
None Ảo hóa AMD-V
2012 Ngày phát hành Q4/2007
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
9% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
MediaTek MT6577 vs. AMD Phenom X4 9600 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 43 rating(s)
back to top