Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD G-T16R - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD G-T16R

Bộ xử lý AMD G-T16R được phát triển trên 40 nm nút công nghệ và kiến trúc Ontario (Bobcat) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 0.62 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD G-T16R chứa các lõi xử lý 1 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 0.62 GHz Lõi 1
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 1
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 6250
GPU frequency 0.28 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 1
Shader 80
Bộ nhớ tối đa 1 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 40 nm
Ngày phát hành Q4/2010
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1066 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 4 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ontario (Bobcat)
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 40 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q1/2012
Socket N/A

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
AMD G-T16R 45 (0%)
0% Complete
AMD Z-60 45 (0%)
0% Complete
AMD Z-01 45 (0%)
0% Complete
AMD G-T56E 45 (0%)
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD A10-5700 AMD G-T16R AMD A10-5700 vs AMD G-T16R
2. Intel Xeon E3-1240 v3 AMD G-T16R Intel Xeon E3-1240 v3 vs AMD G-T16R
3. AMD G-T16R AMD E-300 AMD G-T16R vs AMD E-300
4. AMD G-T16R AMD A4-4355M AMD G-T16R vs AMD A4-4355M
5. AMD A4-3330MX AMD G-T16R AMD A4-3330MX vs AMD G-T16R
6. AMD Phenom II X4 B93 AMD G-T16R AMD Phenom II X4 B93 vs AMD G-T16R
7. AMD G-T16R Intel Celeron N2920 AMD G-T16R vs Intel Celeron N2920
8. AMD G-T16R Intel Core i5-4570R AMD G-T16R vs Intel Core i5-4570R
9. AMD G-T16R AMD Athlon II X4 760K AMD G-T16R vs AMD Athlon II X4 760K
10. Intel Core i7-4770K AMD G-T16R Intel Core i7-4770K vs AMD G-T16R
11. AMD G-T16R AMD FX-9370 AMD G-T16R vs AMD FX-9370
12. AMD G-T16R AMD Phenom II X4 945 AMD G-T16R vs AMD Phenom II X4 945
13. AMD A10-7800 AMD G-T16R AMD A10-7800 vs AMD G-T16R
14. AMD G-T16R Intel Core i5-4302Y AMD G-T16R vs Intel Core i5-4302Y
15. Intel Xeon Silver 4114T AMD G-T16R Intel Xeon Silver 4114T vs AMD G-T16R
AMD G-T16R - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 26 rating(s)
back to top