Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4790K vs. AMD Epyc 7502


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-4790K
AMD Epyc 7502
Intel Core i7-4790K AMD Epyc 7502
4.00 GHz Tần số 2.50 GHz
4.40 GHz Turbo (1 lõi) 3.35 GHz
4.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
4 Lõi 32
Siêu phân luồng?
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU no iGPU
11.1 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
Bộ nhớ DDR4-3200
2 Kênh bộ nhớ 8
32 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 128.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 4.0
16 PCIe lanes 128
22 nm Công nghệ 7 nm
LGA 1150 Socket SP3
88 W TDP 180 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q2/2014 Ngày phát hành Q3/2019
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4790K 1069 (51%)
51% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

50% Complete
AMD Epyc 7502 391 (45%)
45% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

57% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4790K 1073 (51%)
51% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4790K 4001 (10%)
10% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
0% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

20% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4790K 4302 (62%)
62% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4790K 16686 (18%)
18% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4790K 1.97 (75%)
75% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4790K 9.67 (17%)
17% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-4790K 33.4 (54%)
54% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-4790K 11445 (13%)
13% Complete
0% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

0% Complete
AMD Epyc 7502 27.75 (29%)
29% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-4790K Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-5775C Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-5775C vs Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-4790K Intel Core i7-8700K
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i7-8700K
Intel Core i7-4790 Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-6700 Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-4790K Intel Core i7-5820K
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i7-5820K
Intel Core i7-4790K Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i7-4790K vs Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i7-4790K AMD FX-9590
Intel Core i7-4790K vs AMD FX-9590
Intel Core i7-4790K AMD FX-8350
Intel Core i7-4790K vs AMD FX-8350
Intel Core i7-4790K Intel Core i5-4690K
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i5-4690K
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i7-4790K
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-4790K Intel Core i9-9900K
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i9-9900K
Intel Core i7-4770K Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-4790K
AMD Ryzen 7 2700X Intel Core i7-4790K
AMD Ryzen 7 2700X vs Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-4790K Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-4790K Intel Core i7-9700K
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i7-9700K
AMD Ryzen 5 5600X Intel Core i7-4790K
AMD Ryzen 5 5600X vs Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-4790K Intel Core i7-10700K
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i7-10700K
Intel Core i5-6600K Intel Core i7-4790K
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-4790K Intel Core i7-2600K
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i7-2600K
Intel Core i7-4790K Intel Core i5-8400
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i5-8400
Intel Core i7-4790K Intel Xeon E3-1230 v3
Intel Core i7-4790K vs Intel Xeon E3-1230 v3
Intel Core i7-4790K Intel Core i5-4460
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i5-4460
Intel Core i7-4790K Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-4790K Intel Core i5-2500k
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i5-2500k
AMD Epyc 7452 AMD Epyc 7502
AMD Epyc 7452 vs AMD Epyc 7502
AMD Epyc 7502 AMD Ryzen Threadripper 3970X
AMD Epyc 7502 vs AMD Ryzen Threadripper 3970X
Intel Xeon Gold 6258R AMD Epyc 7502
Intel Xeon Gold 6258R vs AMD Epyc 7502
AMD Epyc 7702 AMD Epyc 7502
AMD Epyc 7702 vs AMD Epyc 7502
AMD Epyc 7542 AMD Epyc 7502
AMD Epyc 7542 vs AMD Epyc 7502
AMD Epyc 7502 AMD Epyc 7402
AMD Epyc 7502 vs AMD Epyc 7402
Intel Xeon Gold 6248 AMD Epyc 7502
Intel Xeon Gold 6248 vs AMD Epyc 7502
AMD Epyc 7502 Intel Xeon Silver 4214
AMD Epyc 7502 vs Intel Xeon Silver 4214
AMD Epyc 7502 AMD Epyc 7302
AMD Epyc 7502 vs AMD Epyc 7302
AMD Epyc 7502 Intel Xeon Gold 6126F
AMD Epyc 7502 vs Intel Xeon Gold 6126F
AMD Ryzen 5 3600X AMD Epyc 7502
AMD Ryzen 5 3600X vs AMD Epyc 7502
AMD Epyc 7502 Intel Core i5-10310Y
AMD Epyc 7502 vs Intel Core i5-10310Y
Intel Core i7-4790K AMD Epyc 7502
Intel Core i7-4790K vs AMD Epyc 7502
Intel Xeon Silver 4216 AMD Epyc 7502
Intel Xeon Silver 4216 vs AMD Epyc 7502
Intel Core i3-9350KF AMD Epyc 7502
Intel Core i3-9350KF vs AMD Epyc 7502
Intel Core i7-4790K vs. AMD Epyc 7502 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top