Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Platinum 8358P - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Platinum 8358P

Bộ xử lý Intel Xeon Platinum 8358P được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Ice Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.00 GHz . Intel Xeon Platinum 8358P chứa các lõi xử lý 32 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.60 GHz Lõi 32
Turbo (1 lõi) 3.40 GHz Chủ đề CPU 64
Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 6144 GB
Kênh bộ nhớ 8 ECC Yes
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 64
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 240 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ice Lake
L2-Cache --
L3-Cache 48.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2021
Socket LGA 4189

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

AMD Epyc 7501 32.5 (34%)
34% Complete
AMD Epyc 7551P 32.5 (34%)
34% Complete
34% Complete
31% Complete
31% Complete
AMD Epyc 7502P 27.75 (29%)
29% Complete
AMD Epyc 7502 27.75 (29%)
29% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon Platinum 8358P AMD Epyc 7702P Intel Xeon Platinum 8358P vs AMD Epyc 7702P
2. Intel Xeon W-10885M Intel Xeon Platinum 8358P Intel Xeon W-10885M vs Intel Xeon Platinum 8358P
3. Intel Xeon Platinum 8358P Intel Core i5-2400 Intel Xeon Platinum 8358P vs Intel Core i5-2400
4. Intel Xeon Platinum 8358P Intel Celeron 847 Intel Xeon Platinum 8358P vs Intel Celeron 847
5. Intel Xeon Platinum 8358P AMD Ryzen 5 1600 AF Intel Xeon Platinum 8358P vs AMD Ryzen 5 1600 AF
6. Intel Xeon Platinum 8358P Intel Atom x6211E Intel Xeon Platinum 8358P vs Intel Atom x6211E
7. AMD Ryzen 5 3500U Intel Xeon Platinum 8358P AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Xeon Platinum 8358P
8. Intel Atom Z3735E Intel Xeon Platinum 8358P Intel Atom Z3735E vs Intel Xeon Platinum 8358P
9. Intel Xeon Platinum 8358P Intel Core i7-7820HK Intel Xeon Platinum 8358P vs Intel Core i7-7820HK
10. Intel Xeon Platinum 8358P Intel Xeon Gold 6258R Intel Xeon Platinum 8358P vs Intel Xeon Gold 6258R
11. Intel Xeon Platinum 8358P AMD Epyc 7763 Intel Xeon Platinum 8358P vs AMD Epyc 7763
12. AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX Intel Xeon Platinum 8358P AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX vs Intel Xeon Platinum 8358P
13. AMD Ryzen 7 3700X Intel Xeon Platinum 8358P AMD Ryzen 7 3700X vs Intel Xeon Platinum 8358P
14. Intel Xeon Platinum 8358P Intel Celeron N2805 Intel Xeon Platinum 8358P vs Intel Celeron N2805
15. Intel Xeon Platinum 8358P Intel Celeron N3350 Intel Xeon Platinum 8358P vs Intel Celeron N3350
Intel Xeon Platinum 8358P - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 35 rating(s)
back to top