Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6154 vs. AMD Epyc 7452


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon Gold 6154
AMD Epyc 7452
Intel Xeon Gold 6154 AMD Epyc 7452
3.00 GHz Tần số 2.35 GHz
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 3.35 GHz
3.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.65 GHz
18 Lõi 32
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR4-3200
6 Kênh bộ nhớ 8
Bộ nhớ tối đa
ECC
-- L2 Cache --
25.00 MB L3 Cache 128.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 4.0
48 PCIe lanes 128
14 nm Công nghệ 7 nm
LGA 3647 Socket SP3
200 W TDP 155 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q3/2017 Ngày phát hành Q3/2019
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Epyc 7452 391 (45%)
45% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

30% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

60% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6154 60311 (63%)
63% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

73% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6154 35.29 (64%)
64% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon Gold 6154 27722 (31%)
31% Complete
AMD Epyc 7452 42001 (39%)
39% Complete

So sánh phổ biến

AMD Epyc 7601 Intel Xeon Gold 6154
AMD Epyc 7601 vs Intel Xeon Gold 6154
Intel Core i9-7980XE Intel Xeon Gold 6154
Intel Core i9-7980XE vs Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Gold 6154 AMD Epyc 7451
Intel Xeon Gold 6154 vs AMD Epyc 7451
Intel Xeon Gold 6150 Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon E5-2699 v4 vs Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon E5-2697 v4 Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon E5-2697 v4 vs Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Gold 6126 Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Gold 6126 vs Intel Xeon Gold 6154
AMD Ryzen 7 1700 Intel Xeon Gold 6154
AMD Ryzen 7 1700 vs Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Gold 6154 Intel Core i7-4930K
Intel Xeon Gold 6154 vs Intel Core i7-4930K
Intel Xeon Gold 6154 AMD Ryzen 3 1300X
Intel Xeon Gold 6154 vs AMD Ryzen 3 1300X
Intel Xeon Gold 6154 Intel Xeon Gold 6254
Intel Xeon Gold 6154 vs Intel Xeon Gold 6254
Intel Xeon Gold 6148 Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Gold 6148 vs Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Gold 6142M Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Gold 6142M vs Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Gold 6154 Intel Celeron 2961Y
Intel Xeon Gold 6154 vs Intel Celeron 2961Y
Intel Xeon Gold 6154 Intel Xeon Gold 6136
Intel Xeon Gold 6154 vs Intel Xeon Gold 6136
Intel Xeon Gold 6152 Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Gold 6154 Intel Xeon Platinum 8168
Intel Xeon Gold 6154 vs Intel Xeon Platinum 8168
Intel Xeon Gold 6140 Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Gold 6140 vs Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Gold 6154 Intel Core i7-8700
Intel Xeon Gold 6154 vs Intel Core i7-8700
AMD Ryzen Threadripper 2990WX Intel Xeon Gold 6154
AMD Ryzen Threadripper 2990WX vs Intel Xeon Gold 6154
AMD Epyc 7282 Intel Xeon Gold 6154
AMD Epyc 7282 vs Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Silver 4214 Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Silver 4214 vs Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon E5-2667 v3 Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon E5-2667 v3 vs Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Gold 6154 AMD Epyc 7452
Intel Xeon Gold 6154 vs AMD Epyc 7452
Intel Xeon Gold 6154 AMD A4-6320
Intel Xeon Gold 6154 vs AMD A4-6320
AMD Epyc 7452 Intel Xeon Platinum 8276
AMD Epyc 7452 vs Intel Xeon Platinum 8276
AMD Epyc 7452 AMD Epyc 7502
AMD Epyc 7452 vs AMD Epyc 7502
AMD Epyc 7452 AMD Epyc 7542
AMD Epyc 7452 vs AMD Epyc 7542
AMD Epyc 7452 AMD Epyc 7502P
AMD Epyc 7452 vs AMD Epyc 7502P
AMD Epyc 7452 Intel Xeon Platinum 8276M
AMD Epyc 7452 vs Intel Xeon Platinum 8276M
AMD Epyc 7452 Intel Xeon E5-2630 v4
AMD Epyc 7452 vs Intel Xeon E5-2630 v4
AMD Epyc 7452 AMD Epyc 7601
AMD Epyc 7452 vs AMD Epyc 7601
AMD Epyc 7452 AMD Epyc 7451
AMD Epyc 7452 vs AMD Epyc 7451
Intel Xeon Gold 5220R AMD Epyc 7452
Intel Xeon Gold 5220R vs AMD Epyc 7452
Intel Xeon Platinum 9222 AMD Epyc 7452
Intel Xeon Platinum 9222 vs AMD Epyc 7452
Intel Xeon Gold 6126F AMD Epyc 7452
Intel Xeon Gold 6126F vs AMD Epyc 7452
Intel Core i9-10900 AMD Epyc 7452
Intel Core i9-10900 vs AMD Epyc 7452
AMD Epyc 7452 Intel Xeon E5-2683 v3
AMD Epyc 7452 vs Intel Xeon E5-2683 v3
Intel Xeon Gold 6154 AMD Epyc 7452
Intel Xeon Gold 6154 vs AMD Epyc 7452
AMD Epyc 7452 Intel Core i7-4790T
AMD Epyc 7452 vs Intel Core i7-4790T
Intel Xeon Gold 6154 vs. AMD Epyc 7452 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 43 rating(s)
back to top