Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon Gold 3150GE vs. AMD Epyc 7473X


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Athlon Gold 3150GE
AMD Epyc 7473X
AMD Athlon Gold 3150GE AMD Epyc 7473X
3.50 GHz Tần số 2.80 GHz
3.80 GHz Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi)
4 Lõi 243
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon Vega 3 Graphics GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-2933 Bộ nhớ DDR4-3200
2 Kênh bộ nhớ 8
Bộ nhớ tối đa 4096 GB
ECC
2.00 MB L2 Cache 32.00 MB
4.00 MB L3 Cache 768.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
12 nm Công nghệ 7 nm
AM4 (LGA 1331) Socket SP3
65 W TDP 240 W
AMD-V, SVM Ảo hóa AMD-V, SVM
Q3/2020 Ngày phát hành Q2/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
0% Complete
AMD Athlon Gold 3150GE vs. AMD Epyc 7473X - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top