Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-7740X vs. AMD Epyc 7452


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-7740X
AMD Epyc 7452
Intel Core i7-7740X AMD Epyc 7452
4.30 GHz Tần số 2.35 GHz
4.50 GHz Turbo (1 lõi) 3.35 GHz
4.30 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.65 GHz
4 Lõi 32
Siêu phân luồng?
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR4-3200
2 Kênh bộ nhớ 8
Bộ nhớ tối đa
Không ECC
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 128.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 4.0
16 PCIe lanes 128
14 nm Công nghệ 7 nm
LGA 2066 Socket SP3
112 W TDP 155 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q2/2017 Ngày phát hành Q3/2019
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Epyc 7452 391 (45%)
45% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

68% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7740X 1277 (61%)
61% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-7740X 4681 (12%)
12% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7740X 5133 (74%)
74% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-7740X 18340 (19%)
19% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7740X 2.36 (90%)
90% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-7740X 10.73 (19%)
19% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-7740X 11855 (13%)
13% Complete
AMD Epyc 7452 42001 (39%)
39% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-8700K Intel Core i7-7740X
Intel Core i7-8700K vs Intel Core i7-7740X
Intel Core i7-7740X Intel Core i7-7800X
Intel Core i7-7740X vs Intel Core i7-7800X
Intel Core i7-7740X Intel Core i7-7820X
Intel Core i7-7740X vs Intel Core i7-7820X
Intel Core i7-7700K Intel Core i7-7740X
Intel Core i7-7700K vs Intel Core i7-7740X
Intel Core i5-7640X Intel Core i7-7740X
Intel Core i5-7640X vs Intel Core i7-7740X
Intel Core i7-4790K Intel Core i7-7740X
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i7-7740X
Intel Core i7-7740X Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-7740X vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-7740X Intel Core i9-7900X
Intel Core i7-7740X vs Intel Core i9-7900X
AMD Ryzen 7 1800X Intel Core i7-7740X
AMD Ryzen 7 1800X vs Intel Core i7-7740X
AMD Ryzen 7 Pro 1700X Intel Core i7-7740X
AMD Ryzen 7 Pro 1700X vs Intel Core i7-7740X
Intel Core i7-7700 Intel Core i7-7740X
Intel Core i7-7700 vs Intel Core i7-7740X
Intel Core i7-7740X AMD Ryzen 7 1700X
Intel Core i7-7740X vs AMD Ryzen 7 1700X
Intel Core i7-7740X AMD Ryzen 5 1600X
Intel Core i7-7740X vs AMD Ryzen 5 1600X
Intel Core i7-7740X Intel Core i9-7920X
Intel Core i7-7740X vs Intel Core i9-7920X
Intel Core i5-8600K Intel Core i7-7740X
Intel Core i5-8600K vs Intel Core i7-7740X
Intel Core i7-7740X AMD FX-9590
Intel Core i7-7740X vs AMD FX-9590
Intel Core i7-7740X Intel Core i7-5930K
Intel Core i7-7740X vs Intel Core i7-5930K
Intel Core i7-8700 Intel Core i7-7740X
Intel Core i7-8700 vs Intel Core i7-7740X
AMD Ryzen 7 2700 Intel Core i7-7740X
AMD Ryzen 7 2700 vs Intel Core i7-7740X
Intel Core i7-7740X Intel Core i7-5960X
Intel Core i7-7740X vs Intel Core i7-5960X
Intel Xeon Silver 4116 Intel Core i7-7740X
Intel Xeon Silver 4116 vs Intel Core i7-7740X
Intel Core i7-7740X AMD Ryzen Threadripper 1900X
Intel Core i7-7740X vs AMD Ryzen Threadripper 1900X
Intel Core i7-7740X AMD A10-4655M
Intel Core i7-7740X vs AMD A10-4655M
Intel Xeon Platinum 8176F Intel Core i7-7740X
Intel Xeon Platinum 8176F vs Intel Core i7-7740X
Intel Core i9-9960X Intel Core i7-7740X
Intel Core i9-9960X vs Intel Core i7-7740X
AMD Epyc 7452 Intel Xeon Platinum 8276
AMD Epyc 7452 vs Intel Xeon Platinum 8276
AMD Epyc 7452 AMD Epyc 7502
AMD Epyc 7452 vs AMD Epyc 7502
AMD Epyc 7452 AMD Epyc 7542
AMD Epyc 7452 vs AMD Epyc 7542
AMD Epyc 7452 AMD Epyc 7502P
AMD Epyc 7452 vs AMD Epyc 7502P
AMD Epyc 7452 Intel Xeon Platinum 8276M
AMD Epyc 7452 vs Intel Xeon Platinum 8276M
AMD Epyc 7452 Intel Xeon E5-2630 v4
AMD Epyc 7452 vs Intel Xeon E5-2630 v4
AMD Epyc 7452 AMD Epyc 7601
AMD Epyc 7452 vs AMD Epyc 7601
AMD Epyc 7452 AMD Epyc 7451
AMD Epyc 7452 vs AMD Epyc 7451
Intel Xeon Gold 5220R AMD Epyc 7452
Intel Xeon Gold 5220R vs AMD Epyc 7452
Intel Xeon Platinum 9222 AMD Epyc 7452
Intel Xeon Platinum 9222 vs AMD Epyc 7452
Intel Xeon Gold 6126F AMD Epyc 7452
Intel Xeon Gold 6126F vs AMD Epyc 7452
Intel Core i9-10900 AMD Epyc 7452
Intel Core i9-10900 vs AMD Epyc 7452
AMD Epyc 7452 Intel Xeon E5-2683 v3
AMD Epyc 7452 vs Intel Xeon E5-2683 v3
Intel Xeon Gold 6154 AMD Epyc 7452
Intel Xeon Gold 6154 vs AMD Epyc 7452
AMD Epyc 7452 Intel Core i7-4790T
AMD Epyc 7452 vs Intel Core i7-4790T
Intel Core i7-7740X vs. AMD Epyc 7452 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top