Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-5600U vs. AMD A4-9120


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-5600U
AMD A4-9120
Intel Core i7-5600U AMD A4-9120
2.60 GHz Tần số 2.20 GHz
3.20 GHz Turbo (1 lõi) 2.50 GHz
3.10 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.20 GHz
2 Lõi 2
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 5500 GPU AMD Radeon R3 (Stoney Ridge)
11.2 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR4-2133
2 Kênh bộ nhớ 1
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 2.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
12 PCIe lanes 8
14 nm Công nghệ 28 nm
BGA 1168 Socket FP4
15 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q1/2015 Ngày phát hành Q2/2017
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

37% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

45% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

33% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
AMD A4-9120 168 (1%)
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-5600U 3194 (46%)
46% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-5600U 1.53 (59%)
59% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-5600U 33.3 (54%)
54% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

5% Complete
AMD A4-9120 1968 (2%)
2% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-5600U Intel Core i5-5300U
Intel Core i7-5600U vs Intel Core i5-5300U
Intel Core i7-5600U Intel Core i7-4600U
Intel Core i7-5600U vs Intel Core i7-4600U
Intel Core i7-5600U Intel Core i5-6300U
Intel Core i7-5600U vs Intel Core i5-6300U
Intel Core i7-5600U Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-5600U vs Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-5500U Intel Core i7-5600U
Intel Core i7-5500U vs Intel Core i7-5600U
Intel Core i5-8250U Intel Core i7-5600U
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i7-5600U
Intel Core i5-5200U Intel Core i7-5600U
Intel Core i5-5200U vs Intel Core i7-5600U
Intel Core i7-5600U Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-5600U vs Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i5-7200U Intel Core i7-5600U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i7-5600U
Intel Core i7-6650U Intel Core i7-5600U
Intel Core i7-6650U vs Intel Core i7-5600U
Intel Core i7-5600U Intel Core i7-4600M
Intel Core i7-5600U vs Intel Core i7-4600M
Intel Core i7-5600U AMD A10-7850K
Intel Core i7-5600U vs AMD A10-7850K
Intel Core i7-5600U Intel Core M-5Y71
Intel Core i7-5600U vs Intel Core M-5Y71
Intel Core i5-5287U Intel Core i7-5600U
Intel Core i5-5287U vs Intel Core i7-5600U
Intel Core i7-5600U Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-5600U vs Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-5600U Intel Core i7-5650U
Intel Core i7-5600U vs Intel Core i7-5650U
Intel Core i7-5600U Intel Core i7-3517U
Intel Core i7-5600U vs Intel Core i7-3517U
Intel Core i7-5600U Intel Core i7-2600K
Intel Core i7-5600U vs Intel Core i7-2600K
Intel Xeon E7-4860 v2 Intel Core i7-5600U
Intel Xeon E7-4860 v2 vs Intel Core i7-5600U
Intel Core i7-5600U Intel Core i7-3687U
Intel Core i7-5600U vs Intel Core i7-3687U
Intel Core i7-5600U Intel Xeon E5-2680 v3
Intel Core i7-5600U vs Intel Xeon E5-2680 v3
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-5600U
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-5600U
Intel Core i7-5600U Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-5600U vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-5850HQ Intel Core i7-5600U
Intel Core i7-5850HQ vs Intel Core i7-5600U
Intel Core i7-5600U Intel Core2 Duo E6700
Intel Core i7-5600U vs Intel Core2 Duo E6700
Intel Celeron N4000 AMD A4-9120
Intel Celeron N4000 vs AMD A4-9120
Intel Celeron N4020 AMD A4-9120
Intel Celeron N4020 vs AMD A4-9120
AMD Athlon Silver 3050U AMD A4-9120
AMD Athlon Silver 3050U vs AMD A4-9120
AMD A4-9120 Intel Core i3-4030U
AMD A4-9120 vs Intel Core i3-4030U
AMD A4-9120 AMD Ryzen 3 3250U
AMD A4-9120 vs AMD Ryzen 3 3250U
AMD Athlon Gold 3150U AMD A4-9120
AMD Athlon Gold 3150U vs AMD A4-9120
Intel Celeron N4120 AMD A4-9120
Intel Celeron N4120 vs AMD A4-9120
AMD A4-9120 AMD A4-9120C
AMD A4-9120 vs AMD A4-9120C
Intel Celeron N3350 AMD A4-9120
Intel Celeron N3350 vs AMD A4-9120
AMD A4-9120 Intel Core i5-9500E
AMD A4-9120 vs Intel Core i5-9500E
Intel Core i3-1005G1 AMD A4-9120
Intel Core i3-1005G1 vs AMD A4-9120
AMD A4-9120 Intel Core i3-7020U
AMD A4-9120 vs Intel Core i3-7020U
AMD A4-9120 AMD A6-9225
AMD A4-9120 vs AMD A6-9225
AMD A9-9425 AMD A4-9120
AMD A9-9425 vs AMD A4-9120
Intel Pentium Silver N5000 AMD A4-9120
Intel Pentium Silver N5000 vs AMD A4-9120
Intel Core i7-5600U vs. AMD A4-9120 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 41 rating(s)
back to top