Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-12650HX vs. Intel Xeon Silver 4316


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-12650HX
Intel Xeon Silver 4316
Intel Core i7-12650HX Intel Xeon Silver 4316
2.00 GHz (4.70 GHz) Tần số 2.30 GHz
2.00 GHz (4.70 GHz) Turbo (1 lõi) 3.40 GHz
1.50 GHz (3.30 GHz) Turbo (Tất cả các lõi) --
14 Lõi 20
Siêu phân luồng?
Ép xung? Không
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 770 GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200 Bộ nhớ DDR4-2666
2 Kênh bộ nhớ 8
128 GB Bộ nhớ tối đa 6144 GB
Không ECC
-- L2 Cache --
24.00 MB L3 Cache 30.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
10 nm Công nghệ 10 nm
BGA 1744 Socket LGA 4189
55 W TDP 150 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2022 Ngày phát hành Q2/2021
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
0% Complete
Intel Core i7-12650HX vs. Intel Xeon Silver 4316 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.7 of 49 rating(s)
back to top