Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Silver 4316 vs. Intel Core i7-6498DU


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon Silver 4316
Intel Core i7-6498DU
Intel Xeon Silver 4316 Intel Core i7-6498DU
2.30 GHz Tần số 2.50 GHz
3.40 GHz Turbo (1 lõi) 3.10 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
20 Lõi 2
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 510
Phiên bản DirectX 12.0
Tối đa màn hình 3
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866
8 Kênh bộ nhớ 2
6144 GB Bộ nhớ tối đa 32 GB
ECC Không
-- L2 Cache --
30.00 MB L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 12
10 nm Công nghệ 14 nm
LGA 4189 Socket BGA 1356
150 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2021 Ngày phát hành Q4/2015
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
1% Complete
Intel Xeon Silver 4316 vs. Intel Core i7-6498DU - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.6 of 48 rating(s)
back to top