Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Silver 4314 vs. Intel Xeon Silver 4316


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon Silver 4314
Intel Xeon Silver 4316
Intel Xeon Silver 4314 Intel Xeon Silver 4316
2.40 GHz Tần số 2.30 GHz
3.40 GHz Turbo (1 lõi) 3.40 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) --
16 Lõi 20
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR4-2666
8 Kênh bộ nhớ 8
6144 GB Bộ nhớ tối đa 6144 GB
ECC
-- L2 Cache --
24.00 MB L3 Cache 30.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
10 nm Công nghệ 10 nm
LGA 4189 Socket LGA 4189
135 W TDP 150 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2021 Ngày phát hành Q2/2021
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn
Intel Xeon Silver 4314 vs. Intel Xeon Silver 4316 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 50 rating(s)
back to top