Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-12300HE vs. AMD EPYC 9554P


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i3-12300HE
AMD EPYC 9554P
Intel Core i3-12300HE AMD EPYC 9554P
1.90 GHz (4.30 GHz) Tần số 3.10 GHz
1.90 GHz (4.30 GHz) Turbo (1 lõi) 3.75 GHz
1.50 GHz (3.30 GHz) Turbo (Tất cả các lõi)
8 Lõi 644
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 11th Gen (48 EU) GPU no iGPU
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-3200DDR5-4800 Bộ nhớ DDR5-4800
2 Kênh bộ nhớ 12
64 GB Bộ nhớ tối đa 6144 GB
Không ECC
5.00 MB L2 Cache 64.00 MB
12.00 MB L3 Cache 256.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe
20 PCIe lanes
10 nm Công nghệ 5 nm
BGA 1744 Socket SP5
45 W TDP
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q1/2022 Ngày phát hành Q4/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
0% Complete
Intel Core i3-12300HE vs. AMD EPYC 9554P - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 44 rating(s)
back to top