Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-12300HE vs. AMD Ryzen 3 5300G


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i3-12300HE
AMD Ryzen 3 5300G
Intel Core i3-12300HE AMD Ryzen 3 5300G
1.90 GHz (4.30 GHz) Tần số 4.00 GHz
1.90 GHz (4.30 GHz) Turbo (1 lõi) 4.20 GHz
1.50 GHz (3.30 GHz) Turbo (Tất cả các lõi)
8 Lõi 43
Siêu phân luồng?
Không Ép xung?
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 11th Gen (48 EU) GPU AMD Radeon 6 Graphics (Renoir)
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200DDR5-4800 Bộ nhớ DDR4-3200
2 Kênh bộ nhớ 2
64 GB Bộ nhớ tối đa 64 GB
Không ECC Không
5.00 MB L2 Cache 2.00 MB
12.00 MB L3 Cache 8.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 3.0
20 PCIe lanes 24
10 nm Công nghệ 7 nm
BGA 1744 Socket AM4 (LGA 1331)
45 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q1/2022 Ngày phát hành Q2/2021
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 3 5300G 1357 (61%)
61% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 3 5300G 5160 (10%)
10% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
AMD Ryzen 3 5300G 1306 (6%)
6% Complete
Intel Core i3-12300HE vs. AMD Ryzen 3 5300G - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top