Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD EPYC 9554P - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD EPYC 9554P

Bộ xử lý AMD EPYC 9554P được phát triển trên 5 nm nút công nghệ và kiến trúc Genoa (Zen 4) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . AMD EPYC 9554P chứa các lõi xử lý 644 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.10 GHz Lõi 644
Turbo (1 lõi) 3.75 GHz Chủ đề CPU 128
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 5 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR5-4800
Bộ nhớ tối đa 6144 GB
Kênh bộ nhớ 12 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up 400 W TDP down 320 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Genoa (Zen 4)
L2-Cache 64.00 MB
L3-Cache 256.00 MB
Công nghệ 5 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q4/2022
Socket SP5

Các so sánh phổ biến

1. AMD EPYC 9554 AMD EPYC 9554P AMD EPYC 9554 vs AMD EPYC 9554P
2. AMD EPYC 9354 AMD EPYC 9554P AMD EPYC 9354 vs AMD EPYC 9554P
3. AMD EPYC 9554P Intel Core i9-13900K AMD EPYC 9554P vs Intel Core i9-13900K
4. AMD EPYC 9554P AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX AMD EPYC 9554P vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX
5. AMD EPYC 9654P AMD EPYC 9554P AMD EPYC 9654P vs AMD EPYC 9554P
6. AMD EPYC 9554P AMD Ryzen 7 PRO 4750U AMD EPYC 9554P vs AMD Ryzen 7 PRO 4750U
7. AMD EPYC 9554P AMD Ryzen 9 6900HX AMD EPYC 9554P vs AMD Ryzen 9 6900HX
8. AMD EPYC 9554P Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) AMD EPYC 9554P vs Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
9. AMD EPYC 9554P AMD Ryzen 9 5900HX AMD EPYC 9554P vs AMD Ryzen 9 5900HX
10. AMD EPYC 9554P Intel Core i5-10400T AMD EPYC 9554P vs Intel Core i5-10400T
11. AMD A10-8700P AMD EPYC 9554P AMD A10-8700P vs AMD EPYC 9554P
12. AMD EPYC 9554P Intel Core i9-13900KS AMD EPYC 9554P vs Intel Core i9-13900KS
13. AMD Athlon II X4 740 AMD EPYC 9554P AMD Athlon II X4 740 vs AMD EPYC 9554P
14. Intel Core i3-12300HE AMD EPYC 9554P Intel Core i3-12300HE vs AMD EPYC 9554P
15. AMD EPYC 9554P Intel Xeon D-2145NT AMD EPYC 9554P vs Intel Xeon D-2145NT
AMD EPYC 9554P - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.0 of 29 rating(s)
back to top