Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-12300HE vs. Intel Core i5-12500T


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i3-12300HE
Intel Core i5-12500T
Intel Core i3-12300HE Intel Core i5-12500T
1.90 GHz (4.30 GHz) Tần số 2.00 GHz
1.90 GHz (4.30 GHz) Turbo (1 lõi) 4.40 GHz
1.50 GHz (3.30 GHz) Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
8 Lõi 6
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 11th Gen (48 EU) GPU Intel UHD Graphics 770
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200DDR5-4800 Bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800
2 Kênh bộ nhớ 2
64 GB Bộ nhớ tối đa 128 GB
Không ECC
5.00 MB L2 Cache 7.50 MB
12.00 MB L3 Cache 18.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 5.0
20 PCIe lanes 20
10 nm Công nghệ 10 nm
BGA 1744 Socket LGA 1700
45 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2022 Ngày phát hành Q1/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
75% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
13% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
Intel Core i3-12300HE vs. Intel Core i5-12500T - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.6 of 48 rating(s)
back to top