Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD EPYC 9654P vs. AMD EPYC 9554P


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD EPYC 9654P
AMD EPYC 9554P
AMD EPYC 9654P AMD EPYC 9554P
2.40 GHz Tần số 3.10 GHz
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 3.75 GHz
Turbo (Tất cả các lõi)
964 Lõi 644
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR5-4800 Bộ nhớ DDR5-4800
12 Kênh bộ nhớ 12
6144 GB Bộ nhớ tối đa 6144 GB
ECC
96.00 MB L2 Cache 64.00 MB
384.00 MB L3 Cache 256.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
5 nm Công nghệ 5 nm
SP5 Socket SP5
TDP
AMD-V, SVM Ảo hóa AMD-V, SVM
Q4/2022 Ngày phát hành Q4/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD EPYC 9654P 1529 (68%)
68% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD EPYC 9654P 79486 (100%)
100% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD EPYC 9654P 126082 (100%)
100% Complete
0% Complete
AMD EPYC 9654P vs. AMD EPYC 9554P - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 40 rating(s)
back to top