Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-12300HE vs. Intel Core i3-2312M


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i3-12300HE
Intel Core i3-2312M
Intel Core i3-12300HE Intel Core i3-2312M
1.90 GHz (4.30 GHz) Tần số 2.10 GHz
1.90 GHz (4.30 GHz) Turbo (1 lõi) --
1.50 GHz (3.30 GHz) Turbo (Tất cả các lõi) --
8 Lõi 2
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 11th Gen (48 EU) GPU Intel HD Graphics 3000
12 Phiên bản DirectX 10.1
3 Tối đa màn hình 2
DDR4-3200DDR5-4800 Bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
2 Kênh bộ nhớ 2
64 GB Bộ nhớ tối đa 16 GB
Không ECC Không
5.00 MB L2 Cache --
12.00 MB L3 Cache 3.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 2.0
20 PCIe lanes 16
10 nm Công nghệ 32 nm
BGA 1744 Socket PPGA 988
45 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Q1/2022 Ngày phát hành Q2/2011
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
1% Complete
Intel Core i3-12300HE vs. Intel Core i3-2312M - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top