Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom x6200FE vs. AMD G-T48N


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Atom x6200FE
AMD G-T48N
Intel Atom x6200FE AMD G-T48N
1.00 GHz Tần số 1.40 GHz
-- Turbo (1 lõi) --
-- Turbo (Tất cả các lõi) --
2 Lõi 2
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU AMD Radeon HD 6310
Phiên bản DirectX 11
Tối đa màn hình 2
DDR4-2400LPDDR4-2400 Bộ nhớ DDR3-1066
4 Kênh bộ nhớ 1
32 GB Bộ nhớ tối đa
ECC Không
1.50 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 1.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
8 PCIe lanes
10 nm Công nghệ 40 nm
BGA 1493 Socket N/A
4.5 W TDP 18 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q1/2021 Ngày phát hành Q1/2011
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom x6200FE 237 (11%)
11% Complete
AMD G-T48N (0%)
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
AMD G-T48N (0%)
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
AMD G-T48N 79 (0%)
0% Complete
Intel Atom x6200FE vs. AMD G-T48N - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 40 rating(s)
back to top