Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i9-10900E vs. Intel Core i7-4610Y


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i9-10900E
Intel Core i7-4610Y
Intel Core i9-10900E Intel Core i7-4610Y
2.80 GHz Tần số 1.70 GHz
4.70 GHz Turbo (1 lõi) 2.90 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) --
10 Lõi 2
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 630 GPU Intel HD Graphics 4200
12 Phiên bản DirectX 11.1
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2933 Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1333LPDDR3-1600
2 Kênh bộ nhớ 2
128 GB Bộ nhớ tối đa 16 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
20.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 2.0
16 PCIe lanes 12
14 nm Công nghệ 22 nm
LGA 1200 Socket BGA 1168
65 W TDP 11.5 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2020 Ngày phát hành Q3/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
1% Complete
Intel Core i9-10900E vs. Intel Core i7-4610Y - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top