Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 5625C vs. Intel Core i7-1265UL


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen 5 5625C
Intel Core i7-1265UL
AMD Ryzen 5 5625C Intel Core i7-1265UL
2.30 GHz Tần số 2.60 GHz (4.80 GHz)
4.30 GHz Turbo (1 lõi) 2.60 GHz (4.80 GHz)
Turbo (Tất cả các lõi) 1.30 GHz (3.60 GHz)
43 Lõi 10
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
AMD Radeon Vega 7 Graphics GPU Intel Iris Xe Graphics 96 (Alder Lake)
Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 4
DDR4-3200LPDDR4-4266 Bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800
2 Kênh bộ nhớ 2
64 GB Bộ nhớ tối đa 64 GB
ECC Không
3.00 MB L2 Cache 6.50 MB
16.00 MB L3 Cache 12.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
7 nm Công nghệ 10 nm
FP6 Socket BGA 1744
15 W TDP 15 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2022 Ngày phát hành Q3/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 5 5625C 1434 (7%)
7% Complete
9% Complete
AMD Ryzen 5 5625C vs. Intel Core i7-1265UL - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top