Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7373X vs. AMD Athlon 300GE


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Epyc 7373X
AMD Athlon 300GE
AMD Epyc 7373X AMD Athlon 300GE
3.05 GHz Tần số 3.40 GHz
3.80 GHz Turbo (1 lõi) 3.40 GHz
Turbo (Tất cả các lõi) --
163 Lõi 2
Siêu phân luồng?
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU AMD Radeon Vega 3 Graphics
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình 3
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-2666
8 Kênh bộ nhớ 2
4096 GB Bộ nhớ tối đa 64 GB
ECC
32.00 MB L2 Cache 1.00 MB
768.00 MB L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
7 nm Công nghệ 14 nm
SP3 Socket AM4 (LGA 1331)
240 W TDP 35 W
AMD-V, SVM Ảo hóa AMD-V, SVM
Q2/2022 Ngày phát hành Q3/2019
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Athlon 300GE 843 (38%)
38% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Athlon 300GE 1896 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
AMD Athlon 300GE 422 (2%)
2% Complete
AMD Epyc 7373X vs. AMD Athlon 300GE - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 41 rating(s)
back to top