Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7373X vs. Intel Core i5-10400H


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Epyc 7373X
Intel Core i5-10400H
AMD Epyc 7373X Intel Core i5-10400H
3.05 GHz Tần số 2.60 GHz
3.80 GHz Turbo (1 lõi) 4.60 GHz
Turbo (Tất cả các lõi) 3.80 GHz
163 Lõi 4
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel UHD Graphics 630
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-2933
8 Kênh bộ nhớ 2
4096 GB Bộ nhớ tối đa 128 GB
ECC Không
32.00 MB L2 Cache --
768.00 MB L3 Cache 8.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
7 nm Công nghệ 14 nm
SP3 Socket BGA 1440
240 W TDP 45 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2022 Ngày phát hành Q2/2020
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
2% Complete
AMD Epyc 7373X vs. Intel Core i5-10400H - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 44 rating(s)
back to top