Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7373X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Epyc 7373X

Bộ xử lý AMD Epyc 7373X được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Milan (Zen 3) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.05 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . AMD Epyc 7373X chứa các lõi xử lý 163 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.05 GHz Lõi 163
Turbo (1 lõi) 3.80 GHz Chủ đề CPU 32
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation 3
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 4096 GB
Kênh bộ nhớ 8 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 240 W TDP (PL2)
TDP up 280 W TDP down 225 W
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Milan (Zen 3)
L2-Cache 32.00 MB
L3-Cache 768.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q2/2022
Socket SP3

Các so sánh phổ biến

1. AMD Epyc 7373X AMD Epyc 7773X AMD Epyc 7373X vs AMD Epyc 7773X
2. AMD Epyc 7373X AMD Epyc 7473X AMD Epyc 7373X vs AMD Epyc 7473X
3. AMD Epyc 7373X AMD Ryzen 7 5800X3D AMD Epyc 7373X vs AMD Ryzen 7 5800X3D
4. Intel Core i3-12100 AMD Epyc 7373X Intel Core i3-12100 vs AMD Epyc 7373X
5. AMD Epyc 7373X AMD Epyc 7313P AMD Epyc 7373X vs AMD Epyc 7313P
6. AMD Epyc 7373X AMD Ryzen 9 5900HX AMD Epyc 7373X vs AMD Ryzen 9 5900HX
7. Qualcomm Snapdragon 845 AMD Epyc 7373X Qualcomm Snapdragon 845 vs AMD Epyc 7373X
8. AMD Epyc 7373X AMD Athlon 300GE AMD Epyc 7373X vs AMD Athlon 300GE
9. AMD A4-5050 AMD Epyc 7373X AMD A4-5050 vs AMD Epyc 7373X
10. AMD FX-9830P AMD Epyc 7373X AMD FX-9830P vs AMD Epyc 7373X
11. AMD Epyc 7373X MediaTek Dimensity 1200 AMD Epyc 7373X vs MediaTek Dimensity 1200
12. AMD Epyc 7373X AMD FX-8350 AMD Epyc 7373X vs AMD FX-8350
13. AMD Epyc 7373X Intel Core i5-10400H AMD Epyc 7373X vs Intel Core i5-10400H
14. AMD Epyc 73F3 AMD Epyc 7373X AMD Epyc 73F3 vs AMD Epyc 7373X
15. AMD Epyc 7373X AMD E1-2500 AMD Epyc 7373X vs AMD E1-2500
AMD Epyc 7373X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.0 of 29 rating(s)
back to top