Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A4-5050 vs. AMD Epyc 7373X


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD A4-5050
AMD Epyc 7373X
AMD A4-5050 AMD Epyc 7373X
1.55 GHz Tần số 3.05 GHz
-- Turbo (1 lõi) 3.80 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi)
4 Lõi 163
Không Siêu phân luồng?
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 8330 GPU no iGPU
11.1 Phiên bản DirectX
2 Tối đa màn hình
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-3200
2 Kênh bộ nhớ 8
Bộ nhớ tối đa 4096 GB
Không ECC
-- L2 Cache 32.00 MB
2.00 MB L3 Cache 768.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
28 nm Công nghệ 7 nm
FT3 Socket SP3
13.5 W TDP 240 W
AMD-V Ảo hóa AMD-V, SVM
Q1/2014 Ngày phát hành Q2/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A4-5050 127 (1%)
1% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A4-5050 2136 (2%)
2% Complete
0% Complete
AMD A4-5050 vs. AMD Epyc 7373X - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.9 of 38 rating(s)
back to top