Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 PRO 3350GE vs. AMD Athlon 300GE


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen 5 PRO 3350GE
AMD Athlon 300GE
AMD Ryzen 5 PRO 3350GE AMD Athlon 300GE
3.30 GHz Tần số 3.40 GHz
3.90 GHz Turbo (1 lõi) 3.40 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) --
4 Lõi 2
Siêu phân luồng?
Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon Vega 10 Graphics GPU AMD Radeon Vega 3 Graphics
Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2933 Bộ nhớ DDR4-2666
2 Kênh bộ nhớ 2
64 GB Bộ nhớ tối đa 64 GB
ECC
2.00 MB L2 Cache 1.00 MB
4.00 MB L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
12 nm Công nghệ 14 nm
AM4 (LGA 1331) Socket AM4 (LGA 1331)
35 W TDP 35 W
AMD-V, SVM Ảo hóa AMD-V, SVM
Q3/2020 Ngày phát hành Q3/2019
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

38% Complete
AMD Athlon 300GE 843 (38%)
38% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
AMD Athlon 300GE 1896 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

7% Complete
AMD Athlon 300GE 422 (2%)
2% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 3350GE vs. AMD Athlon 300GE - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top