Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7473X vs. AMD Ryzen 7 5700GE


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Epyc 7473X
AMD Ryzen 7 5700GE
AMD Epyc 7473X AMD Ryzen 7 5700GE
2.80 GHz Tần số 3.20 GHz
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 4.60 GHz
Turbo (Tất cả các lõi) --
243 Lõi 8
Siêu phân luồng?
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU AMD Radeon 8 Graphics (Renoir)
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình 3
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-3200
8 Kênh bộ nhớ 2
4096 GB Bộ nhớ tối đa 64 GB
ECC Không
32.00 MB L2 Cache 4.00 MB
768.00 MB L3 Cache 16.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
7 nm Công nghệ 7 nm
SP3 Socket AM4 (LGA 1331)
240 W TDP 35 W
AMD-V, SVM Ảo hóa AMD-V, SVM
Q2/2022 Ngày phát hành Q2/2021
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 7 5700GE 1554 (69%)
69% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 7 5700GE 8202 (17%)
17% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
AMD Ryzen 7 5700GE 2048 (10%)
10% Complete
AMD Epyc 7473X vs. AMD Ryzen 7 5700GE - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top