Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7473X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Epyc 7473X

Bộ xử lý AMD Epyc 7473X được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Milan (Zen 3) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . AMD Epyc 7473X chứa các lõi xử lý 243 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.80 GHz Lõi 243
Turbo (1 lõi) 3.70 GHz Chủ đề CPU 48
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation 3
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 4096 GB
Kênh bộ nhớ 8 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 240 W TDP (PL2)
TDP up 280 W TDP down 225 W
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Milan (Zen 3)
L2-Cache 32.00 MB
L3-Cache 768.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q2/2022
Socket SP3

Các so sánh phổ biến

1. AMD Epyc 7373X AMD Epyc 7473X AMD Epyc 7373X vs AMD Epyc 7473X
2. AMD Epyc 7473X Intel Core i9-12900KF AMD Epyc 7473X vs Intel Core i9-12900KF
3. AMD Epyc 7473X AMD Epyc 7262 AMD Epyc 7473X vs AMD Epyc 7262
4. AMD Epyc 7473X Intel Core i3-10100E AMD Epyc 7473X vs Intel Core i3-10100E
5. AMD Epyc 7473X AMD Ryzen 9 5950X AMD Epyc 7473X vs AMD Ryzen 9 5950X
6. AMD Epyc 7473X Intel Core i3-4030U AMD Epyc 7473X vs Intel Core i3-4030U
7. AMD Epyc 7473X HiSilicon Kirin 990 4G AMD Epyc 7473X vs HiSilicon Kirin 990 4G
8. AMD Epyc 7473X MediaTek Dimensity 1000 Plus AMD Epyc 7473X vs MediaTek Dimensity 1000 Plus
9. AMD Epyc 7473X Intel Core i3-4010Y AMD Epyc 7473X vs Intel Core i3-4010Y
10. AMD Epyc 7473X AMD Ryzen 7 5700GE AMD Epyc 7473X vs AMD Ryzen 7 5700GE
11. AMD Ryzen 7 5825U AMD Epyc 7473X AMD Ryzen 7 5825U vs AMD Epyc 7473X
12. AMD Epyc 7473X AMD Ryzen Threadripper 1900X AMD Epyc 7473X vs AMD Ryzen Threadripper 1900X
13. AMD Epyc 7473X AMD FX-8100 AMD Epyc 7473X vs AMD FX-8100
14. AMD Athlon 3000G AMD Epyc 7473X AMD Athlon 3000G vs AMD Epyc 7473X
15. AMD Epyc 7473X Intel Core i9-11900K AMD Epyc 7473X vs Intel Core i9-11900K
AMD Epyc 7473X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.0 of 29 rating(s)
back to top