Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-3550S vs. Intel Core i5-9500E


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-3550S
Intel Core i5-9500E
Intel Core i5-3550S Intel Core i5-9500E
3.00 GHz Tần số 3.00 GHz
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 4.20 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) --
4 Lõi 6
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 2500 GPU Intel UHD Graphics 630
11.0 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR3-1333DDR3-1600 Bộ nhớ DDR4-2666
2 Kênh bộ nhớ 2
32 GB Bộ nhớ tối đa 128 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 9.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
22 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1155 Socket LGA 1151-2
65 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2012 Ngày phát hành Q2/2019
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
2% Complete
Intel Core i5-3550S vs. Intel Core i5-9500E - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top