Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-9500E vs. AMD A8-3510MX


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-9500E
AMD A8-3510MX
Intel Core i5-9500E AMD A8-3510MX
3.00 GHz Tần số 1.80 GHz
4.20 GHz Turbo (1 lõi) 2.50 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 2.50 GHz
6 Lõi 4
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 630 GPU AMD Radeon HD 6620G
12 Phiên bản DirectX 11
3 Tối đa màn hình 2
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Kênh bộ nhớ 2
128 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
9.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 32 nm
LGA 1151-2 Socket FS1
65 W TDP 45 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q2/2019 Ngày phát hành Q2/2011
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD A8-3510MX 292 (14%)
14% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD A8-3510MX 841 (2%)
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
AMD A8-3510MX 355 (3%)
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD A8-3510MX 1002 (14%)
14% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD A8-3510MX 3450 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD A8-3510MX 2.27 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
AMD A8-3510MX 23 (37%)
37% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
AMD A8-3510MX 2432 (3%)
3% Complete

So sánh phổ biến

AMD A4-9120 Intel Core i5-9500E
AMD A4-9120 vs Intel Core i5-9500E
Intel Core i5-8500 Intel Core i5-9500E
Intel Core i5-8500 vs Intel Core i5-9500E
Intel Core i5-9500E Intel Core i7-7700
Intel Core i5-9500E vs Intel Core i7-7700
Intel Core i5-9500E AMD Ryzen Embedded V1500B
Intel Core i5-9500E vs AMD Ryzen Embedded V1500B
Intel Core i5-3550S Intel Core i5-9500E
Intel Core i5-3550S vs Intel Core i5-9500E
Intel Core i5-9500E AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i5-9500E vs AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i9-10900K Intel Core i5-9500E
Intel Core i9-10900K vs Intel Core i5-9500E
AMD Ryzen 5 4600H Intel Core i5-9500E
AMD Ryzen 5 4600H vs Intel Core i5-9500E
Intel Core i5-6600K Intel Core i5-9500E
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i5-9500E
Intel Core i7-3630QM Intel Core i5-9500E
Intel Core i7-3630QM vs Intel Core i5-9500E
Intel Core i5-8305G Intel Core i5-9500E
Intel Core i5-8305G vs Intel Core i5-9500E
Intel Core i5-9500E AMD A8-3510MX
Intel Core i5-9500E vs AMD A8-3510MX
Intel Core i5-4570 Intel Core i5-9500E
Intel Core i5-4570 vs Intel Core i5-9500E
Intel Core i5-10600K Intel Core i5-9500E
Intel Core i5-10600K vs Intel Core i5-9500E
Intel Pentium Silver N5000 Intel Core i5-9500E
Intel Pentium Silver N5000 vs Intel Core i5-9500E
AMD A8-3510MX AMD A8-3520M
AMD A8-3510MX vs AMD A8-3520M
AMD A8-3510MX AMD FX-6350
AMD A8-3510MX vs AMD FX-6350
Intel Core i3-5157U AMD A8-3510MX
Intel Core i3-5157U vs AMD A8-3510MX
AMD Phenom II X3 705e AMD A8-3510MX
AMD Phenom II X3 705e vs AMD A8-3510MX
Intel Core i5-4200M AMD A8-3510MX
Intel Core i5-4200M vs AMD A8-3510MX
Intel Xeon E7-4860 v2 AMD A8-3510MX
Intel Xeon E7-4860 v2 vs AMD A8-3510MX
Intel Core i3-3227U AMD A8-3510MX
Intel Core i3-3227U vs AMD A8-3510MX
Intel Core i7-4770K AMD A8-3510MX
Intel Core i7-4770K vs AMD A8-3510MX
AMD A8-3510MX AMD FX-7600P
AMD A8-3510MX vs AMD FX-7600P
AMD A8-3510MX Intel Core i7-5557U
AMD A8-3510MX vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i3-6300 AMD A8-3510MX
Intel Core i3-6300 vs AMD A8-3510MX
AMD A8-3510MX Intel Celeron N2807
AMD A8-3510MX vs Intel Celeron N2807
AMD A8-3510MX Intel Core i3-6300T
AMD A8-3510MX vs Intel Core i3-6300T
Intel Xeon E5-2618L v3 AMD A8-3510MX
Intel Xeon E5-2618L v3 vs AMD A8-3510MX
AMD A8-3510MX Intel Core i5-4670K
AMD A8-3510MX vs Intel Core i5-4670K
AMD A8-3510MX AMD A4-5300B
AMD A8-3510MX vs AMD A4-5300B
AMD A8-3510MX Intel Core i5-4200Y
AMD A8-3510MX vs Intel Core i5-4200Y
AMD G-T44R AMD A8-3510MX
AMD G-T44R vs AMD A8-3510MX
Intel Core i5-5200U AMD A8-3510MX
Intel Core i5-5200U vs AMD A8-3510MX
Intel Celeron J1800 AMD A8-3510MX
Intel Celeron J1800 vs AMD A8-3510MX
Intel Pentium G3250T AMD A8-3510MX
Intel Pentium G3250T vs AMD A8-3510MX
AMD A8-3510MX Intel Core i5-1035G1
AMD A8-3510MX vs Intel Core i5-1035G1
AMD Phenom II X4 965 AMD A8-3510MX
AMD Phenom II X4 965 vs AMD A8-3510MX
AMD A8-3510MX Intel Xeon E3-1225 v3
AMD A8-3510MX vs Intel Xeon E3-1225 v3
AMD A8-3510MX Intel Xeon Platinum 8176F
AMD A8-3510MX vs Intel Xeon Platinum 8176F
Intel Core i5-9500E vs. AMD A8-3510MX - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top