Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-6600K vs. Intel Core i5-9500E


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-9500E
Intel Core i5-6600K Intel Core i5-9500E
3.50 GHz Tần số 3.00 GHz
3.90 GHz Turbo (1 lõi) 4.20 GHz
3.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
4 Lõi 6
Không Siêu phân luồng? Không
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 530 GPU Intel UHD Graphics 630
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR3-1600DDR4-2133 Bộ nhớ DDR4-2666
2 Kênh bộ nhớ 2
64 GB Bộ nhớ tối đa 128 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 9.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1151 Socket LGA 1151-2
91 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2015 Ngày phát hành Q2/2019
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6600K 1041 (49%)
49% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

48% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

56% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6600K 1106 (53%)
53% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-6600K 3631 (10%)
10% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
2% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i5-6600K 486.5 (24%)
24% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6600K 4147 (60%)
60% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-6600K 12150 (13%)
13% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6600K 1.98 (76%)
76% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-6600K 6.54 (12%)
12% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-6600K 36.2 (59%)
59% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

9% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i5-6600K Intel Core i5-4690K
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i5-4690K
Intel Core i5-2500k Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-6600K AMD FX-8350
Intel Core i5-6600K vs AMD FX-8350
Intel Core i5-6600K Intel Core i7-6700K
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-6700 Intel Core i5-6600K
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-3570K Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-6600 Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-6600 vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-6600K Intel Core i7-4790K
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i7-4790K
Intel Core i5-6600K Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i5-6600K vs Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Xeon E3-1230 v5 Intel Core i5-6600K
Intel Xeon E3-1230 v5 vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-6600K Intel Core i5-4670K
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i5-4670K
Intel Core i7-2600K Intel Core i5-6600K
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i5-6600K
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i5-6600K
AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i5-6600K
AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i5-6600K
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i5-6600K
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-6500 Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-6500 vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-6600K Intel Core i5-9600K
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i5-9600K
Intel Core i5-6600K Intel Core i7-4790
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i7-4790
Intel Core i5-7600K Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-7600K vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-6600K AMD A10-7870K
Intel Core i5-6600K vs AMD A10-7870K
AMD Ryzen 5 5600X Intel Core i5-6600K
AMD Ryzen 5 5600X vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-6600K Intel Core i7-8700K
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i7-8700K
Intel Core i5-8400 Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-6600K Intel Core i5-4690
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i5-4690
Intel Core i5-6600K Intel Core i5-6400
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i5-6400
AMD A4-9120 Intel Core i5-9500E
AMD A4-9120 vs Intel Core i5-9500E
Intel Core i5-8500 Intel Core i5-9500E
Intel Core i5-8500 vs Intel Core i5-9500E
Intel Core i5-9500E Intel Core i7-7700
Intel Core i5-9500E vs Intel Core i7-7700
Intel Core i5-9500E AMD Ryzen Embedded V1500B
Intel Core i5-9500E vs AMD Ryzen Embedded V1500B
Intel Core i5-3550S Intel Core i5-9500E
Intel Core i5-3550S vs Intel Core i5-9500E
Intel Core i5-9500E AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i5-9500E vs AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i9-10900K Intel Core i5-9500E
Intel Core i9-10900K vs Intel Core i5-9500E
AMD Ryzen 5 4600H Intel Core i5-9500E
AMD Ryzen 5 4600H vs Intel Core i5-9500E
Intel Core i5-6600K Intel Core i5-9500E
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i5-9500E
Intel Core i7-3630QM Intel Core i5-9500E
Intel Core i7-3630QM vs Intel Core i5-9500E
Intel Core i5-8305G Intel Core i5-9500E
Intel Core i5-8305G vs Intel Core i5-9500E
Intel Core i5-9500E AMD A8-3510MX
Intel Core i5-9500E vs AMD A8-3510MX
Intel Core i5-4570 Intel Core i5-9500E
Intel Core i5-4570 vs Intel Core i5-9500E
Intel Core i5-10600K Intel Core i5-9500E
Intel Core i5-10600K vs Intel Core i5-9500E
Intel Pentium Silver N5000 Intel Core i5-9500E
Intel Pentium Silver N5000 vs Intel Core i5-9500E
Intel Core i5-6600K vs. Intel Core i5-9500E - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top