Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 412 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Qualcomm Snapdragon 412

Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 412 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A53 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . Qualcomm Snapdragon 412 chứa các lõi xử lý 453 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.40 GHz Lõi 453
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Qualcomm Adreno 306
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) 0.40 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 0
Shader 24
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 0
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q3/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR2-600LPDDR3-600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A53
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q3/2015
Socket N/A

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-10100F Qualcomm Snapdragon 412 Intel Core i3-10100F vs Qualcomm Snapdragon 412
2. Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Qualcomm Snapdragon 412 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Qualcomm Snapdragon 412
3. Qualcomm Snapdragon 412 Qualcomm Snapdragon 670 Qualcomm Snapdragon 412 vs Qualcomm Snapdragon 670
4. Qualcomm Snapdragon 412 Intel Pentium Gold 4417U Qualcomm Snapdragon 412 vs Intel Pentium Gold 4417U
5. Qualcomm Snapdragon 412 AMD Ryzen 7 1800X Qualcomm Snapdragon 412 vs AMD Ryzen 7 1800X
6. Qualcomm Snapdragon 412 Intel Core i3-2102 Qualcomm Snapdragon 412 vs Intel Core i3-2102
7. Intel Core i3-2312M Qualcomm Snapdragon 412 Intel Core i3-2312M vs Qualcomm Snapdragon 412
8. Intel Core i7-3667U Qualcomm Snapdragon 412 Intel Core i7-3667U vs Qualcomm Snapdragon 412
9. Intel Core i7-2629M Qualcomm Snapdragon 412 Intel Core i7-2629M vs Qualcomm Snapdragon 412
10. Intel Core i3-7100T Qualcomm Snapdragon 412 Intel Core i3-7100T vs Qualcomm Snapdragon 412
11. Intel Atom x5-Z8300 Qualcomm Snapdragon 412 Intel Atom x5-Z8300 vs Qualcomm Snapdragon 412
12. AMD Ryzen 5 3500U Qualcomm Snapdragon 412 AMD Ryzen 5 3500U vs Qualcomm Snapdragon 412
13. Qualcomm Snapdragon 412 Intel Core i5-5575R Qualcomm Snapdragon 412 vs Intel Core i5-5575R
14. Intel Core i5-3470 Qualcomm Snapdragon 412 Intel Core i5-3470 vs Qualcomm Snapdragon 412
15. Qualcomm Snapdragon 412 Intel Core i5-4300M Qualcomm Snapdragon 412 vs Intel Core i5-4300M
Qualcomm Snapdragon 412 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.5 of 34 rating(s)
back to top