Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 410 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Qualcomm Snapdragon 410

Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 410 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A53 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . Qualcomm Snapdragon 410 chứa các lõi xử lý 453 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.20 GHz Lõi 453
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Qualcomm Adreno 306
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) 0.40 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 0
Shader 24
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 0
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q3/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR2-533LPDDR3-533
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A53
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành 2014
Socket N/A

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Samsung Exynos 4412 Qualcomm Snapdragon 410 Samsung Exynos 4412 vs Qualcomm Snapdragon 410
2. Qualcomm Snapdragon 439 Qualcomm Snapdragon 410 Qualcomm Snapdragon 439 vs Qualcomm Snapdragon 410
3. Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Qualcomm Snapdragon 410 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Qualcomm Snapdragon 410
4. Qualcomm Snapdragon 410 Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 410 vs Qualcomm Snapdragon 888
5. Intel Atom E3825 Qualcomm Snapdragon 410 Intel Atom E3825 vs Qualcomm Snapdragon 410
6. Apple M1 Qualcomm Snapdragon 410 Apple M1 vs Qualcomm Snapdragon 410
7. Intel Atom Z3735F Qualcomm Snapdragon 410 Intel Atom Z3735F vs Qualcomm Snapdragon 410
8. Samsung Exynos 9611 Qualcomm Snapdragon 410 Samsung Exynos 9611 vs Qualcomm Snapdragon 410
9. Qualcomm Snapdragon 410 Intel Xeon Gold 5119T Qualcomm Snapdragon 410 vs Intel Xeon Gold 5119T
10. Intel Core i5-10400F Qualcomm Snapdragon 410 Intel Core i5-10400F vs Qualcomm Snapdragon 410
11. Qualcomm Snapdragon 410 Intel Core i7-3615QM Qualcomm Snapdragon 410 vs Intel Core i7-3615QM
12. Intel Core i3-1005G1 Qualcomm Snapdragon 410 Intel Core i3-1005G1 vs Qualcomm Snapdragon 410
13. Intel Celeron 3865U Qualcomm Snapdragon 410 Intel Celeron 3865U vs Qualcomm Snapdragon 410
14. Intel Atom x5-E8000 Qualcomm Snapdragon 410 Intel Atom x5-E8000 vs Qualcomm Snapdragon 410
15. AMD FX-8320 Qualcomm Snapdragon 410 AMD FX-8320 vs Qualcomm Snapdragon 410
Qualcomm Snapdragon 410 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.5 of 34 rating(s)
back to top