Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek MT6750S vs. AMD Ryzen 5 6600U


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

MediaTek MT6750S
AMD Ryzen 5 6600U
MediaTek MT6750S AMD Ryzen 5 6600U
1.50 GHz Tần số 2.90 GHz
1.50 GHz Turbo (1 lõi) 4.40 GHz
1.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi)
8 Lõi 63
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
ARM Mali-T860 MP2 GPU AMD Radeon RX 660M
Phiên bản DirectX 12
2 Tối đa màn hình 3
LPDDR3-833 Bộ nhớ DDR5-4800LPDDR5-6400
1 Kênh bộ nhớ 4
4 GB Bộ nhớ tối đa 64 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache 3.00 MB
-- L3 Cache 16.00 MB
Phiên bản PCIe 4.0
PCIe lanes 12
28 nm Công nghệ 6 nm
N/A Socket FP7
TDP 15 W
None Ảo hóa AMD-V, SVM
Q1/2018 Ngày phát hành Q1/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 5 6600U 1425 (65%)
65% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 5 6600U 8018 (12%)
12% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
AMD Ryzen 5 6600U 1532 (7%)
7% Complete
MediaTek MT6750S vs. AMD Ryzen 5 6600U - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 43 rating(s)
back to top