Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon W-2275 vs. Intel Xeon W-2295


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon W-2275
Intel Xeon W-2295
Intel Xeon W-2275 Intel Xeon W-2295
3.30 GHz Tần số 3.00 GHz
4.80 GHz Turbo (1 lõi) 4.80 GHz
4.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.80 GHz
14 Lõi 18
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2933 Bộ nhớ DDR4-2933
4 Kênh bộ nhớ 4
1024 GB Bộ nhớ tối đa 1024 GB
ECC
-- L2 Cache --
19.25 MB L3 Cache 24.75 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
48 PCIe lanes 48
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 2066 Socket LGA 2066
165 W TDP 165 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2019 Ngày phát hành Q4/2019
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon W-2275 214 (65%)
65% Complete
Intel Xeon W-2295 214 (65%)
65% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon W-2275 3179 (30%)
30% Complete
Intel Xeon W-2295 3422 (32%)
32% Complete
Intel Xeon W-2275 vs. Intel Xeon W-2295 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 44 rating(s)
back to top