Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon W-1390P vs. Intel Xeon W-10885M


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon W-1390P
Intel Xeon W-10885M
Intel Xeon W-1390P Intel Xeon W-10885M
3.50 GHz Tần số 2.40 GHz
5.30 GHz Turbo (1 lõi) 5.30 GHz
4.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.20 GHz
8 Lõi 8
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics P750 GPU Intel UHD Graphics 10th Gen (32 EU)
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-2933
2 Kênh bộ nhớ 2
128 GB Bộ nhớ tối đa 128 GB
ECC
16.00 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 16.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 3.0
20 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1200 Socket BGA 1440
125 W TDP 45 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2021 Ngày phát hành Q2/2020
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
3% Complete
Intel Xeon W-1390P vs. Intel Xeon W-10885M - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top