Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon W-11865MLE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon W-11865MLE

Bộ xử lý Intel Xeon W-11865MLE được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Tiger Lake H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.70 GHz . Intel Xeon W-11865MLE chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.50 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 4.50 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 2.70 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 11th Gen (32 EU)
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.35 GHz
Generation 11
Phiên bản DirectX
Execution units 32
Shader 256
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q2/2021
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 25 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Tiger Lake H
L2-Cache --
L3-Cache 24.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2021
Socket BGA 1787

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-12400 Intel Xeon W-11865MLE Intel Core i5-12400 vs Intel Xeon W-11865MLE
2. Intel Xeon W-11865MLE Intel Xeon W-11865MRE Intel Xeon W-11865MLE vs Intel Xeon W-11865MRE
3. Intel Xeon W-11865MLE Intel Core i7-8700T Intel Xeon W-11865MLE vs Intel Core i7-8700T
4. Intel Xeon W-11865MLE Intel Core i7-12700H Intel Xeon W-11865MLE vs Intel Core i7-12700H
5. Qualcomm Snapdragon 695 5G Intel Xeon W-11865MLE Qualcomm Snapdragon 695 5G vs Intel Xeon W-11865MLE
6. Intel Xeon W-11865MLE Intel Pentium T2390 Intel Xeon W-11865MLE vs Intel Pentium T2390
7. AMD Ryzen 5 5625U Intel Xeon W-11865MLE AMD Ryzen 5 5625U vs Intel Xeon W-11865MLE
8. Intel Xeon W-11865MLE Intel Celeron N4100 Intel Xeon W-11865MLE vs Intel Celeron N4100
9. Intel Core i7-1250U Intel Xeon W-11865MLE Intel Core i7-1250U vs Intel Xeon W-11865MLE
10. AMD G-T56N Intel Xeon W-11865MLE AMD G-T56N vs Intel Xeon W-11865MLE
11. Intel Xeon W-11865MLE Intel Core i7-7700T Intel Xeon W-11865MLE vs Intel Core i7-7700T
12. Intel Xeon E5-2650 v3 Intel Xeon W-11865MLE Intel Xeon E5-2650 v3 vs Intel Xeon W-11865MLE
13. Intel Core2 Duo E7200 Intel Xeon W-11865MLE Intel Core2 Duo E7200 vs Intel Xeon W-11865MLE
14. Intel Xeon W-11865MLE Intel Xeon Silver 4109T Intel Xeon W-11865MLE vs Intel Xeon Silver 4109T
15. Intel Xeon W-11865MLE Intel Pentium E6500K Intel Xeon W-11865MLE vs Intel Pentium E6500K
Intel Xeon W-11865MLE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top