Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon D-2177NT - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon D-2177NT

Bộ xử lý Intel Xeon D-2177NT được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.50 GHz . Intel Xeon D-2177NT chứa các lõi xử lý 14 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.90 GHz Lõi 14
Turbo (1 lõi) 3.00 GHz Chủ đề CPU 28
Turbo (Tất cả các lõi) 2.50 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa 512 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 105 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake
L2-Cache 19.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2018
Socket BGA 2518

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

35% Complete
Intel Core i5-4460 794 (35%)
35% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon D-2177NT MediaTek MT6577T Intel Xeon D-2177NT vs MediaTek MT6577T
2. Intel Xeon D-2177NT Intel Celeron N4000 Intel Xeon D-2177NT vs Intel Celeron N4000
3. Intel Xeon D-2177NT Intel Core i7-12700 Intel Xeon D-2177NT vs Intel Core i7-12700
4. Intel Xeon D-2177NT Intel Core i7-12700KF Intel Xeon D-2177NT vs Intel Core i7-12700KF
5. Intel Core i7-12700K Intel Xeon D-2177NT Intel Core i7-12700K vs Intel Xeon D-2177NT
6. Intel Xeon E5-2695 v4 Intel Xeon D-2177NT Intel Xeon E5-2695 v4 vs Intel Xeon D-2177NT
7. Intel Core i5-2415M Intel Xeon D-2177NT Intel Core i5-2415M vs Intel Xeon D-2177NT
8. Intel Xeon D-2177NT Qualcomm Snapdragon 835 Intel Xeon D-2177NT vs Qualcomm Snapdragon 835
9. Intel Core i9-12900KF Intel Xeon D-2177NT Intel Core i9-12900KF vs Intel Xeon D-2177NT
10. Intel Atom C5310 Intel Xeon D-2177NT Intel Atom C5310 vs Intel Xeon D-2177NT
11. Intel Xeon D-2177NT Intel Core i3-10100 Intel Xeon D-2177NT vs Intel Core i3-10100
12. Intel Core i3-4130 Intel Xeon D-2177NT Intel Core i3-4130 vs Intel Xeon D-2177NT
13. Intel Core i7-11700K Intel Xeon D-2177NT Intel Core i7-11700K vs Intel Xeon D-2177NT
14. Intel Xeon D-2177NT AMD A6-5200 Intel Xeon D-2177NT vs AMD A6-5200
15. Intel Core i5-8250U Intel Xeon D-2177NT Intel Core i5-8250U vs Intel Xeon D-2177NT
Intel Xeon D-2177NT - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top