Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium 2127U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Pentium 2127U

Bộ xử lý Intel Pentium 2127U được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Ivy Bridge U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Pentium 2127U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.90 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics (Ivy Bridge GT1)
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.0
Execution units 6
Shader 48
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q4/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 17 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 90 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ivy Bridge U
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2013
Socket BGA 1023

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Pentium 2127U Intel Core i3-6100E Intel Pentium 2127U vs Intel Core i3-6100E
2. Intel Pentium 2127U Intel Core i5-3340S Intel Pentium 2127U vs Intel Core i5-3340S
3. Intel Pentium 2127U Intel Core i5-1035G1 Intel Pentium 2127U vs Intel Core i5-1035G1
4. Intel Celeron N4000 Intel Pentium 2127U Intel Celeron N4000 vs Intel Pentium 2127U
5. Intel Pentium 2127U Intel Pentium 987 Intel Pentium 2127U vs Intel Pentium 987
6. Intel Pentium 2127U Intel Core i7-3940XM Intel Pentium 2127U vs Intel Core i7-3940XM
7. AMD Ryzen 5 3400G Intel Pentium 2127U AMD Ryzen 5 3400G vs Intel Pentium 2127U
8. Intel Pentium 2127U AMD E1-6010 Intel Pentium 2127U vs AMD E1-6010
9. AMD Ryzen 5 3600 Intel Pentium 2127U AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Pentium 2127U
10. AMD Ryzen 5 3600X Intel Pentium 2127U AMD Ryzen 5 3600X vs Intel Pentium 2127U
11. Intel Core i7-4770HQ Intel Pentium 2127U Intel Core i7-4770HQ vs Intel Pentium 2127U
12. AMD Ryzen 3 3100 Intel Pentium 2127U AMD Ryzen 3 3100 vs Intel Pentium 2127U
13. Intel Core i5-10600K Intel Pentium 2127U Intel Core i5-10600K vs Intel Pentium 2127U
14. Intel Pentium 2127U AMD A10-4600M Intel Pentium 2127U vs AMD A10-4600M
15. Intel Core i7-8700T Intel Pentium 2127U Intel Core i7-8700T vs Intel Pentium 2127U
Intel Pentium 2127U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top