Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple M1 Max (32-GPU) vs. Intel Core i7-12800HX


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Apple M1 Max (32-GPU)
Intel Core i7-12800HX
Apple M1 Max (32-GPU) Intel Core i7-12800HX
3.20 GHz Tần số 2.00 GHz (4.80 GHz)
3.20 GHz Turbo (1 lõi) 2.00 GHz (4.80 GHz)
2.06 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 1.50 GHz (3.40 GHz)
10 Lõi 16
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung?
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Apple M1 Max (32 Core) GPU Intel UHD Graphics 770
Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 3
LPDDR5-6400 Bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200
4 Kênh bộ nhớ 2
64 GB Bộ nhớ tối đa 128 GB
Không ECC Không
28.00 MB L2 Cache 14.00 MB
-- L3 Cache 25.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
5 nm Công nghệ 10 nm
N/A Socket BGA 1744
30 W TDP 55 W
Apple Virtualization Framework Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2021 Ngày phát hành Q2/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

70% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple M1 Max (32-GPU) 12402 (19%)
19% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

80% Complete
82% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple M1 Max (32-GPU) 12693 (26%)
26% Complete
Intel Core i7-12800HX 13824 (28%)
28% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple M1 Max (32-GPU) 10600 (50%)
50% Complete
4% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Apple M1 Max (32-GPU) 22255 (21%)
21% Complete
0% Complete
Apple M1 Max (32-GPU) vs. Intel Core i7-12800HX - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top